VÁCH NGĂN VỆ SINH TẤM COMPACT 2023 – GIÁ SIÊU RẺ CHO ĐẠI LÝ
TẤM COMPACT HPL VÀ THÀNH PHẦN CẤU TẠO
Tấm Compact HPL còn gọi là Solid Phenolic hoặc tấm Phenolic (viết tắt của High Pressure Laminate) là tấm dạng lõi cứng, lõi đặc, được làm từ nhiều lớp giấy kraft sau khi nhúng keo phenolic thì được nén ép ở nhiệt độ lên tới 150 độ C và áp suất 1430psi. Lớp lõi gồm nhiều lớp giấy kraft được ép giữa 2 lớp bề mặt và lớp đáy.
.jpg)
TẤM COMPACT CDF VÀ ĐỘ NÉN ĐỘ CHỐNG NƯỚC
Tấm Compact CDF (Compact Density Fiber Board), còn gọi tấm Black HDF hay còn gọi là Tấm Compact loại 2 đây là sản phẩm đòi hỏi tính chịu ẩm lõi đen, với nhiều thành phần chịu nước cao như tủ bếp, vách ngăn vệ sinh, top bàn cafe, vách trang trí, các thiết bị cắt định hình phức tạp,...
Tấm Compact CDF là vật liệu mới nhưng có nhiều ưu điểm vượt trội mà các ván công nghiệp khác trước đây không có được, đây là loại ván được dùng để thay tấm compact là các vách ngăn trong thay quần áo, vách ngăn nhà vệ sinh, vách ngăn văn phòng, các bàn ghế.....

Kích thước tấm Compact CDF thông dụng và Độ Nén của Tấm Compact CDF :
- Các khổ có sẵn 1830*2440*12mm 1830*2130*12mm 1530*1830*12mm 1220*1830*12mm 1830*2440*18mm
Với các ưu điểm như trên nên việc lựa chọn thêm Tấm Compact CDF là vách ngăn vệ sinh đang được các khách hàng lựa chọn thêm trong các lựa chọn tiêu dùng. Đây là một vật liệu mới giúp cho thị trường có thêm một sự lựa chọn trong việc thi công và lắp đặt vách vệ sinh cũng như nội thất.
.jpg)
GIÁ TẤM COMPACT HPL VÀ TẤM COMPACT CDF 10/2023
Sản Phẩm | Xuất | Kích thước mm | ĐVT | Đơn giá chưa VAT (BẮT BUỘC LẤY) | Đơn giá không lấy VAT | Mã màu |
xứ | ||||||
TẤM COMPACT HPL SUNPLUS | TQ | 1220*1830*12mm | tấm | 980,000 | 1,030,000 | màu ghi 805 |
độ nén 1430 PSI/150°C | TQ | 1525*1830*12mm | tấm | 1,300,000 | 1,360,000 | màu ghi 805 |
TQ | 1220*1830*12mm | tấm | 1,030,000 | 1,080,000 | màu kem 804 | |
TQ | 1525*1830*12mm | tấm | 1,330,000 | 1,400,000 | màu kem 804 | |
TQ | 2130*1830*12mm | tấm | 2,040,000 | 2,140,000 | màu ghi 805 | |
TQ | 2440*1830*12mm | tấm | 2,380,000 | 2,490,000 | màu ghi 805 | |
TQ | 1220*1830*18mm | tấm | 1,570,000 | 1,650,000 | màu ghi 805 | |
TQ | 1530*1830*18mm | tấm | 2,100,000 | 2,200,000 | màu ghi 805 | |
TQ | 1220*1830*12mm | tấm | 1,040,000 | 1,090,000 | Màu ghi, kem | |
TẤM COMPACT HPL ZHONGTIAN | 1,310,000 | 1,370,000 | Màu 3615, 3167, 3092, 2014, 3166, 3819, 3820, 3822, 6771 | |||
độ nén 1430 PSI/ 150°C | 1,270,000 | 1,330,000 | Các màu trơn và vân gỗ khác | |||
TQ | 1530*1830*12mm | tấm | 1,400,000 | 1,470,000 | Màu ghi, kem | |
1,630,000 | 1,710,000 | Màu 3615, 3167, 3092, 2014, 3166, 3819, 3820, 3822, 6771 | ||||
1,600,000 | 1,680,000 | Các màu trơn và vân gỗ khác | ||||
TQ | 1220*2440*12mm | tấm | 1,540,000 | 1,620,000 | Màu ghi, kem | |
TQ | 1830*2440*12mm | tấm | 2,440,000 | 2,550,000 | Màu ghi, kem | |
TQ | 1830*2130*12mm | tấm | 2,120,000 | 2,220,000 | Màu ghi, kem | |
2,390,000 | 2,500,000 | Màu 6771, 3507, 1028 | ||||
TQ | 1220*1830*18mm | tấm | 1,720,000 | 1,810,000 | màu ghi, kem | |
TQ | 1530*1830*18mm | tấm | 2,240,000 | 2,350,000 | màu ghi, kem | |
TQ | 2130*1830*18mm | tấm | 3,240,000 | 3,400,000 | Màu ghi | |
TQ | 1220*2440*15mm | tấm | 1,980,000 | 2,070,000 | màu ghi, kem | |
TQ | 1220*2440*8mm | tấm | 1,230,000 | 1,290,000 | màu ghi, kem | |
TQ | 1220*2440*6mm | tấm | 880,000 | 920,000 | màu ghi, kem | |
TQ | 1220*2440*4mm | tấm | 680,000 | 720,000 | màu ghi, kem | |
TẤM COMPACT HPL KHÁNG AXIT | TQ | 1530*3660*18mm | tấm | 6,380,000 | 6,670,000 | màu ghi , màu đen |
Tấm CDF độ nén 1050 PSI/150°C - 78kg | TQ | 1220*1830*18mm | tấm | 770,000 | 810,000 | màu ghi |
TQ | 1830*2440*18mm | tấm | 1,540,000 | 1,610,000 | màu ghi | |
Tấm CDF độ nén 1200 PSI/150°C - 90kg | TQ | 1220*1830*18mm | tấm | 900,000 | 950,000 | màu ghi |
TQ | 1830*2440*18mm | tấm | 1,800,000 | 1,900,000 | màu ghi | |
Tấm CDF độ nén 1050 PSI/150°C - 56kg | TQ | 1830*2440*12mm | tấm | 980,000 | 1,030,000 | màu ghi |
Tấm CDF độ nén 1200 PSI/150°C - (60kg-62kg) | TQ | 1220*1830*12mm | tấm | 530,000 | 570,000 | màu ghi, kem |
TQ | 1525*1830*12mm | tấm | 830,000 | 870,000 | màu ghi | |
TQ | 1830*2130*12mm | tấm | 980,000 | 1,030,000 | màu ghi | |
TQ | 1830*2440*12mm | tấm | 1,020,000 | 1,070,000 | màu ghi, kem | |
TQ | 1830*2440*12mm | tấm | 1,350,000 | 1,400,000 | màu 507, 524, 571,5058, 5058 | |
Tấm CDF độ nén 1400 PSI/150°C - 67kg | TQ | 1220*1830*12mm | tấm | 720,000 | 760,000 | màu ghi |
TQ | 1530*1830*12mm | tấm | 1,020,000 | 1,070,000 | màu ghi | |
TQ | 1830*2130*12mm | tấm | 1,350,000 | 1,410,000 | màu ghi | |
TQ | 1830*2440*12mm | tấm | 1,430,000 | 1,500,000 | màu ghi, kem | |
TQ | 1830*2440*12mm | tấm | 1,720,000 | 1,800,000 | màu vân gỗ 517, 507, 571, 586, 524, 529, đen 5028, xanh 5013, cam 5027, trắng 5058, hồng 5029 |
Trên thị trường hiện nay có khá nhiều phân khúc giá cho tấm Compact HPL tùy thuộc theo nhu cầu và mục đích sử dụng. Nhưng nhìn chung, trên thị trường chia làm 2 phân khúc chính là cao cấp và giá rẻ. Bên cạnh đó, giá bán tấm Compact HPL còn tùy thuộc vào độ dày, màu sắc và độ nén tấm.
.jpg)
Với cấu tạo chung sử dụng khá nhiều keo và giấy kraft trong thành phần thì việc giảm giá thành cho tấm Compact HPL chủ yếu phụ thuộc vào việc giảm chất lượng 2 thành phần này. Độ nén sản phẩm và phụ kiện vách ngăn sẽ quyết định giá thành /m2 của vách ngăn tấm compact.

Bạn có thể phân biệt chất lượng tấm Compact HPL dựa theo trọng lượng. Tấm Compact HPL chất lượng tốt thường có trọng lượng tới 18kg/m2 độ dày 12mm, trong khi tấm Compact CDF khoảng cân nặng từ 15kg/m2 đến 13kg/m2 tùy vào độ nén của Tấm Compact CDF thường có giá rẻ, lớp cắt bề mặt tấm không mịn như tấm Compact HPL nặng. Do lớp lõi tấm Compact nhẹ thường xốp và sự liên kết giữa các phân tử không chặt chẽ nên có nhược điểm là dễ hút ẩm dẫn đến bị mốc, và độ bền không cao. Vì vậy sau khi lắp đặt cần sử dụng keo chuyên dụng chống nấm nốc và chống thấm để đảm bảo hơn về độ bền của Tấm Compact CDF. Tùy độ bền tùy mức giá và thời gian sử dụng mà khách hàng có sự lựa chọn khác nhau để có mức giá phù hợp.
.jpg)
BẢNG GIÁ M2 CỦA VẬT TƯ VÁCH VỆ SINH 8/ 2023 ĐÃ CÓ PHỤ KIỆN ĐI KÈM
Sản Phẩm | Đơn giá chưa bao gồm VAT/m2 | Mã màu |
Vách ngăn vệ sinh Tấm Compact CDF độ nén 1200 độ dày 12mm + Với hệ phụ Kiện Inox 304 bao gồm: Chân, Bản Lề, Khóa, Tay Nắm, Móc Áo.. Hệ Nhôm định hình của nhà máy nhôm Đông Anh bao gồm: Nhôm nóc, Nhôm U, Nhôm hèm, Nhôm V góc... | 380.000 VNĐ - 450.000 VNĐ | Bảng giá với hai màu cơ bản Ghi, Kem. Với các màu Vân Gỗ và Màu trơn thì bảng giá tăng từ 10-15%. Độ chống nước 80 - 85% |
Vách ngăn vệ sinh Tấm Compact CDF độ nén 1400 độ dày 12mm + Với hệ phụ Kiện Inox 304 bao gồm: Chân, Bản Lề, Khóa, Tay Nắm, Móc Áo.. Hệ Nhôm định hình của nhà máy nhôm Đông Anh bao gồm: Nhôm nóc, Nhôm U, Nhôm hèm, Nhôm V góc... | 450.000 VNĐ - 550.000 VNĐ | Bảng giá với hai màu cơ bản Ghi, Kem. Với các màu Vân Gỗ và Màu trơn thì bảng giá tăng từ 10-15%. Độ chống nước 90 - 95% |
Vách ngăn vệ sinh Tấm Compact HPL độ dày 12mm + Với hệ phụ Kiện Inox 304 bao gồm: Chân, Bản Lề, Khóa, Tay Nắm, Móc Áo.. Hệ Nhôm định hình của nhà máy Snhôm Đông Anh bao gồm: Nhôm nóc, Nhôm U, Nhôm hèm, Nhôm V góc... | 600.000 VNĐ - 750.000 VNĐ | Bảng giá với hai màu cơ bản Ghi, Kem. Với các màu Vân Gỗ và Màu trơn thì bảng giá tăng từ 10-15%. Chống nước 100% |
Vách ngăn vệ sinh Tấm Compact HPL độ dày 12mm + Với hệ phụ Kiện Aogao bao gồm: Chân, Bản Lề, Khóa, Tay Nắm, Móc Áo.. Hệ Nhôm định hình của nhà máy nhôm Đông Anh bao gồm: Nhôm nóc, Nhôm U, Nhôm hèm, Nhôm V góc... | 800.000 VNĐ - 950.000 VNĐ | Bảng giá với hai màu cơ bản Ghi, Kem. Với các màu Vân Gỗ và Màu trơn thì bảng giá tăng từ 10-15%. Chống nước 100% |
Vách ngăn vệ sinh Tấm Compact HPL độ dày 18mm + Với hệ phụ Kiện Inox 304 bao gồm: Chân, Bản Lề, Khóa, Tay Nắm, Móc Áo.. Hệ Nhôm định hình của nhà máy nhôm Đông Anh bao gồm: Nhôm nóc, Nhôm U, Nhôm hèm, Nhôm V góc... | 950.000 VNĐ - 1.200.000 VNĐ | Bảng giá với hai màu cơ bản Ghi, Kem. Với các màu Vân Gỗ và Màu trơn thì bảng giá tăng từ 10-15%. Chống nước 100% |
CÔNG TY CP XNK TM SX MBEE
➞Kho Xưởng: 726 Lê Văn Khương, Phường Thới An, Quận 12, TP. HCM.
➞Kho Xưởng: Số 158 Phan Trọng Tuệ ,Xã. Thanh Liệt, H.Thanh Trì, TP.Hà Nội (Cổng số 3 cạnh xưởng sửa chữa ô tô Samco)
➞Hotline: 0937.316.387 (MR HẢI) - 0909.101.885 (Ms My)
➞Website: https://tamcompact.vn/
✓Vách ngăn vệ sinh, ✓vach ngan ve sinh, ✓thi công vách vệ sinh uy tín, ✓địa chỉ vách vệ sinh compact, ✓phụ kiện inox, ✓tấm compact hpl